Trang chủFEYTECH • KLSE
add
Feytech Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,45 RM - 0,46 RM
Phạm vi một năm
0,39 RM - 1,23 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
379,44 Tr MYR
Số lượng trung bình
332,20 N
Tỷ số P/E
5,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,17 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,29 Tr | — |
Thu nhập ròng | 7,07 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 21,31 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,97 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,54 Tr | — |
Tổng tài sản | 321,18 Tr | — |
Tổng nợ | 76,94 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 632,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,07 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,16 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,65 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,76 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,68 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 3,84 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
200