Trang chủFFARM • AMS
add
ForFarmers NV
Giá đóng cửa hôm trước
4,59 €
Mức chênh lệch một ngày
4,56 € - 4,62 €
Phạm vi một năm
2,33 € - 4,62 €
Giá trị vốn hóa thị trường
410,71 Tr EUR
Số lượng trung bình
250,11 N
Tỷ số P/E
13,01
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 695,15 Tr | 1,62% |
Chi phí hoạt động | 102,95 Tr | 5,97% |
Thu nhập ròng | 13,70 Tr | 104,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | 101,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,35 Tr | 19,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,70 Tr | 9,03% |
Tổng tài sản | 942,10 Tr | 12,05% |
Tổng nợ | 603,80 Tr | 16,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,70 Tr | 104,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,35 Tr | -31,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,55 Tr | -554,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,70 Tr | 119,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,50 Tr | 258,49% |
Dòng tiền tự do | 13,46 Tr | 69,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1896
Trang web
Nhân viên
2.499