Trang chủFFARMS • CPH
add
FirstFarms A/S
Giá đóng cửa hôm trước
70,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
68,20 kr - 73,80 kr
Phạm vi một năm
63,60 kr - 82,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
786,93 Tr DKK
Số lượng trung bình
1,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,85 Tr | 23,63% |
Chi phí hoạt động | 20,69 Tr | 17,22% |
Thu nhập ròng | 3,72 Tr | -76,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,21 | -80,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,34 Tr | 20,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,17 Tr | 564,81% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 16,79% |
Tổng nợ | 912,88 Tr | 18,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 821,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,72 Tr | -76,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,64 Tr | -123,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,04 Tr | 21,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,18 Tr | 190,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,52 Tr | -12.409,88% |
Dòng tiền tự do | -38,33 Tr | -75,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
385