Trang chủFFARMS • CPH
add
FirstFarms A/S
Giá đóng cửa hôm trước
65,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
63,70 kr - 65,50 kr
Phạm vi một năm
60,00 kr - 85,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
796,13 Tr DKK
Số lượng trung bình
12,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,92 Tr | 8,72% |
Chi phí hoạt động | 30,27 Tr | 23,42% |
Thu nhập ròng | 6,73 Tr | 142,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,30 | 122,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,58 Tr | 188,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 271,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,70 Tr | 432,08% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 11,61% |
Tổng nợ | 865,74 Tr | 9,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 819,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,73 Tr | 142,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,35 Tr | -59,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,06 Tr | 75,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,22 Tr | -161,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,93 Tr | -175,46% |
Dòng tiền tự do | 25,50 Tr | 150,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
415