Trang chủFFB • KLSE
add
Farm Fresh Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,84 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,80 RM - 1,84 RM
Phạm vi một năm
1,16 RM - 1,87 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T MYR
Số lượng trung bình
5,20 Tr
Tỷ số P/E
40,54
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,70 Tr | 30,33% |
Chi phí hoạt động | 40,45 Tr | 71,40% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 308,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,76 | 212,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 308,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,69 Tr | 139,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,23 Tr | -21,66% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 11,71% |
Tổng nợ | 620,03 Tr | 12,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 721,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 308,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,76 Tr | -7,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,68 Tr | 27,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,30 Tr | -87,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,25 Tr | -116,76% |
Dòng tiền tự do | -22,41 Tr | -1.303,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
1.272