Trang chủFFBB • OTCMKTS
add
FFB Bancorp Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
96,26 $
Mức chênh lệch một ngày
95,99 $ - 98,00 $
Phạm vi một năm
67,00 $ - 101,00 $
Số lượng trung bình
5,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,64 Tr | 10,63% |
Chi phí hoạt động | 12,74 Tr | 26,00% |
Thu nhập ròng | 8,56 Tr | -3,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,75 | -12,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,60 Tr | 62,75% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 15,54% |
Tổng nợ | 1,35 T | 12,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,56 Tr | -3,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
163