Trang chủFFBW • OTCMKTS
add
FFBW Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,19 $
Mức chênh lệch một ngày
13,80 $ - 13,80 $
Phạm vi một năm
11,00 $ - 14,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,82 Tr USD
Số lượng trung bình
1,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,05 Tr | 4,20% |
Chi phí hoạt động | 2,17 Tr | -8,63% |
Thu nhập ròng | 713,00 N | 68,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,36 | 61,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,79 Tr | 88,53% |
Tổng tài sản | 300,10 Tr | -8,27% |
Tổng nợ | 224,26 Tr | -11,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 713,00 N | 68,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trang web
Nhân viên
53