Trang chủFFDF • OTCMKTS
add
FFD Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
33,25 $
Mức chênh lệch một ngày
33,27 $ - 33,27 $
Phạm vi một năm
26,30 $ - 36,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
97,45 Tr USD
Số lượng trung bình
645,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,70 Tr | 8,64% |
Chi phí hoạt động | 3,84 Tr | 11,20% |
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | 5,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,04 | -3,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,52 Tr | — |
Tổng tài sản | 845,23 Tr | — |
Tổng nợ | 774,15 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | 5,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1898
Trang web
Nhân viên
72