Trang chủFFF • ASX
add
Forbidden Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 866,87 N | 18,50% |
Chi phí hoạt động | 704,82 N | -15,48% |
Thu nhập ròng | -449,84 N | 17,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,89 | 30,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -422,72 N | 19,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 399,75 N | 8,44% |
Tổng tài sản | 5,83 Tr | 128,47% |
Tổng nợ | 1,89 Tr | 113,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 572,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -449,84 N | 17,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -220,47 N | 53,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,88 N | 20,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 285,10 N | -39,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,51 N | 770,36% |
Dòng tiền tự do | -269,15 N | 11,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web