Trang chủFFF • BIT
add
Finance for Food SpA Societa Benefit
Giá đóng cửa hôm trước
1,82 €
Mức chênh lệch một ngày
1,80 € - 1,82 €
Phạm vi một năm
1,55 € - 3,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,74 Tr EUR
Số lượng trung bình
17,16 N
Tỷ số P/E
69,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 896,62 N | — |
Chi phí hoạt động | 324,80 N | — |
Thu nhập ròng | 69,76 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 7,78 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,73 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,41 Tr | — |
Tổng nợ | 750,82 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,76 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
5