Trang chủFFF • BIT
add
Finance for Food SpA Societa Benefit
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 €
Phạm vi một năm
2,17 € - 3,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,84 Tr EUR
Số lượng trung bình
660,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ITL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 332,66 N | — |
Chi phí hoạt động | 149,97 N | — |
Thu nhập ròng | 18,58 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 5,58 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,70 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 44,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ITL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,39 N | — |
Tổng tài sản | 585,80 N | — |
Tổng nợ | 284,19 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 301,61 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ITL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,58 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,69 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,71 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,98 N | — |
Dòng tiền tự do | -16,67 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
5