Trang chủFFF • CNSX
add
55 North Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
97,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 124,46 N | -17,49% |
Thu nhập ròng | -530,87 N | -272,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,53 N | -21,79% |
Tổng tài sản | 68,30 N | -32,50% |
Tổng nợ | 1,19 Tr | 147,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -395,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -530,87 N | -272,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,06 N | -127,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,06 N | -127,44% |
Dòng tiền tự do | 437,33 N | 327,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web