Trang chủFFIC • NASDAQ
add
Flushing Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,86 $
Mức chênh lệch một ngày
11,85 $ - 11,91 $
Phạm vi một năm
10,65 $ - 18,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
401,61 Tr USD
Số lượng trung bình
198,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,40%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,32%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,74 Tr | 19,73% |
Chi phí hoạt động | 39,99 Tr | 4,96% |
Thu nhập ròng | -9,80 Tr | -365,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,23 | -322,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 64,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -65,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,37 Tr | 29,19% |
Tổng tài sản | 9,01 T | 2,28% |
Tổng nợ | 8,31 T | 2,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 702,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,80 Tr | -365,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,85 Tr | 210,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 76,67 Tr | 135,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,82 Tr | -86,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 119,34 Tr | 209,44% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
580