Trang chủFFIC • NASDAQ
add
Flushing Financial Corp
14,62 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
14,62 $
Đóng cửa: 7 thg 2, 00:30:30 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,15 $
Mức chênh lệch một ngày
14,08 $ - 14,69 $
Phạm vi một năm
10,74 $ - 18,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
492,09 Tr USD
Số lượng trung bình
369,15 N
Tỷ số P/E
16,71
Tỷ lệ cổ tức
6,02%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -26,23 Tr | -149,97% |
Chi phí hoạt động | 43,35 Tr | 9,83% |
Thu nhập ròng | -49,24 Tr | -708,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 187,76 | 1.116,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -44,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,57 Tr | -21,04% |
Tổng tài sản | 9,04 T | 5,88% |
Tổng nợ | 8,31 T | 5,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 724,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,24 Tr | -708,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
557