Trang chủFFIC • NASDAQ
add
Flushing Financial Corp
12,25 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,25 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,31 $
Mức chênh lệch một ngày
12,04 $ - 12,26 $
Phạm vi một năm
10,65 $ - 18,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
413,76 Tr USD
Số lượng trung bình
348,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,18%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -26,05 Tr | -149,64% |
Chi phí hoạt động | 40,78 Tr | 3,32% |
Thu nhập ròng | -49,24 Tr | -708,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 189,02 | 1.125,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -44,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,11 Tr | -15,07% |
Tổng tài sản | 9,04 T | 5,88% |
Tổng nợ | 8,31 T | 5,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 724,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,24 Tr | -708,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,67 Tr | -84,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 147,07 Tr | 872,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -265,81 Tr | -705,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,07 Tr | -299,98% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
580