Trang chủFFIN • NASDAQ
add
First Financial Bankshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
42,57 $
Mức chênh lệch một ngày
42,19 $ - 43,20 $
Phạm vi một năm
25,99 $ - 44,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,08 T USD
Số lượng trung bình
511,17 N
Tỷ số P/E
29,17
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,35 Tr | 11,18% |
Chi phí hoạt động | 60,63 Tr | 9,64% |
Thu nhập ròng | 55,31 Tr | 11,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,48 | 0,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | 11,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 310,53 Tr | 48,05% |
Tổng tài sản | 13,58 T | 6,30% |
Tổng nợ | 11,92 T | 3,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,31 Tr | 11,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,72 Tr | 10,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,90 Tr | -1.189,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 242,48 Tr | 441,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 214,29 Tr | 95,82% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1890
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.450