Trang chủFFLO • OTCMKTS
add
Free Flow USA Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,44 Tr USD
Tỷ số P/E
8,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,02 N | — |
Chi phí hoạt động | 357,90 N | 87,96% |
Thu nhập ròng | -86,95 N | 46,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,87 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -345,03 N | -90,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,35 N | 131,14% |
Tổng tài sản | 458,38 N | -31,88% |
Tổng nợ | 818,94 N | -56,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -360,56 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -211,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -407,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,95 N | 46,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 273,94 N | 3.291,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -300,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,12 N | 104,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,06 N | 78,29% |
Dòng tiền tự do | -161,50 N | -591,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3