Trang chủFFMR • OTCMKTS
add
First Farmers Finl Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
66,00 $
Phạm vi một năm
64,10 $ - 69,99 $
Số lượng trung bình
489,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,80 Tr | -8,83% |
Chi phí hoạt động | 60,85 Tr | 7,08% |
Thu nhập ròng | 35,43 Tr | -23,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,13 | -15,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,52 Tr | 102,10% |
Tổng tài sản | 3,24 T | 7,79% |
Tổng nợ | 2,97 T | 8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,43 Tr | -23,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,75 Tr | 29,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -206,93 Tr | 32,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 206,56 Tr | -5,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,38 Tr | 250,46% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1885
Trang web
Nhân viên
400