Trang chủFFPP • OTCMKTS
add
Fast Finance Pay Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 $
Phạm vi một năm
2,10 $ - 9,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
247,81 Tr USD
Số lượng trung bình
60,00
Tỷ số P/E
9.000,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,44 Tr | 36,90% |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | 132,72% |
Thu nhập ròng | -31,40 N | -252,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,29 | -158,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,79 N | -78,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,17 N | 148,21% |
Tổng tài sản | 12,44 Tr | 9,47% |
Tổng nợ | 5,15 Tr | 7,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,40 N | -252,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,69 N | 120,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 283,40 N | 1.003,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,41 N | -128,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 228,29 N | 193,19% |
Dòng tiền tự do | 57,48 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web