Trang chủFFRMF • OTCMKTS
add
Future Farm Technologies Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Số lượng trung bình
26,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,54 Tr | 550,35% |
Chi phí hoạt động | 13,67 Tr | -14,28% |
Thu nhập ròng | -9,12 Tr | 56,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -257,52 | 93,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,57 Tr | 25,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,40 N | -70,62% |
Tổng tài sản | 10,03 Tr | -8,12% |
Tổng nợ | 6,13 Tr | -25,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -135,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,12 Tr | 56,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,18 Tr | -3,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,09 Tr | 48,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,10 Tr | -10,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,84 N | 91,00% |
Dòng tiền tự do | -6,67 Tr | -577,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2