Trang chủFFWC • OTCMKTS
add
FFW Corp
Giá đóng cửa hôm trước
39,00 $
Mức chênh lệch một ngày
39,50 $ - 39,50 $
Phạm vi một năm
31,02 $ - 40,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,05 Tr USD
Số lượng trung bình
987,00
Tỷ số P/E
10,88
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,06 Tr | 10,70% |
Chi phí hoạt động | 3,60 Tr | 5,69% |
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | 27,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,55 | 14,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,63 Tr | 39,53% |
Tổng tài sản | 577,08 Tr | — |
Tổng nợ | 525,82 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | 27,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
53