Trang chủFFXDF • OTCMKTS
add
Fairfax India Holdings Corp
18,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,76%)+0,14
18,58 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:48:48 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,30 $
Mức chênh lệch một ngày
18,35 $ - 18,60 $
Phạm vi một năm
13,71 $ - 20,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 T USD
Số lượng trung bình
33,33 N
Tỷ số P/E
61,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -216,05 Tr | 23,36% |
Chi phí hoạt động | 11,05 Tr | -8,09% |
Thu nhập ròng | -211,22 Tr | 28,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 97,77 | -6,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,62 Tr | -26,50% |
Tổng tài sản | 3,56 T | 4,99% |
Tổng nợ | 814,12 Tr | 33,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -211,22 Tr | 28,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,46 Tr | 73,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,71 Tr | 74,03% |
Dòng tiền tự do | -152,91 Tr | 50,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10