Trang chủFFXDF • OTCMKTS
add
Fairfax India Holdings Corp
19,27 $
Sau giờ giao dịch:(0,10%)+0,020
19,29 $
Đóng cửa: 6 thg 2, 16:28:37 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,91 $
Mức chênh lệch một ngày
18,74 $ - 19,50 $
Phạm vi một năm
13,55 $ - 19,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T USD
Số lượng trung bình
32,02 N
Tỷ số P/E
20,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,05 Tr | -52,01% |
Chi phí hoạt động | 12,08 Tr | -62,21% |
Thu nhập ròng | 33,97 Tr | -74,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,31 | -46,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 46,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,48 Tr | -17,27% |
Tổng tài sản | 3,71 T | 2,09% |
Tổng nợ | 657,06 Tr | -3,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,97 Tr | -74,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,81 Tr | -203,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,82 Tr | -1.038,86% |
Dòng tiền tự do | 102,08 Tr | -6,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10