Trang chủFFXDF • OTCMKTS
add
Fairfax India Holdings Corp
16,55 $
Sau giờ giao dịch:(1,33%)+0,22
16,77 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 16:43:15 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,47 $
Mức chênh lệch một ngày
16,45 $ - 16,86 $
Phạm vi một năm
13,55 $ - 20,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T USD
Số lượng trung bình
64,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,11 Tr | -93,64% |
Chi phí hoạt động | 11,99 Tr | -70,37% |
Thu nhập ròng | -35,78 Tr | -126,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -273,02 | -516,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -99,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,98 Tr | -61,64% |
Tổng tài sản | 3,63 T | -4,99% |
Tổng nợ | 673,52 Tr | -8,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,78 Tr | -126,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,64 Tr | -51,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,80 Tr | -42,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,71 Tr | -56,86% |
Dòng tiền tự do | 5,27 Tr | -96,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10