Trang chủFG1 • ASX
add
Flynn Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,022 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,046 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
463,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | -26,15% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 25,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | 26,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 752,70 N | -51,89% |
Tổng tài sản | 1,10 Tr | -46,11% |
Tổng nợ | 669,06 N | -20,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 433,49 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -230,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -567,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 25,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | 18,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,68 N | 17,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,87 N | -107,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | -0,50% |
Dòng tiền tự do | -630,47 N | 25,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web