Trang chủFG • CVE
add
Falcon Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
187,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 300,12 N | -67,10% |
Thu nhập ròng | -314,04 N | 58,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 713,60 N | 259,30% |
Tổng tài sản | 909,84 N | -77,37% |
Tổng nợ | 1,43 Tr | 7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -522,40 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -114,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 97,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -314,04 N | 58,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -442,21 N | -754,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 925,60 N | 1.012,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 483,39 N | 1.438,23% |
Dòng tiền tự do | -122,05 N | -205,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web