Trang chủFGAS • TLV
add
Fire & Gas Detection Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.131,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.032,00 ILA - 1.138,00 ILA
Phạm vi một năm
939,60 ILA - 1.269,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
240,79 Tr ILS
Số lượng trung bình
6,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,23 Tr | 41,45% |
Chi phí hoạt động | 1,81 Tr | 23,43% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -92,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,63 | -36,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -288,50 N | 7,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 Tr | -57,62% |
Tổng tài sản | 18,82 Tr | 4,27% |
Tổng nợ | 15,54 Tr | 60,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 70,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -92,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -901,50 N | 13,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -292,50 N | -28,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,50 N | 66,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 Tr | 20,98% |
Dòng tiền tự do | -671,88 N | -116,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
58