Trang chủFGAS • TLV
add
Fire & Gas Detection Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.108,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.100,00 ILA - 1.150,00 ILA
Phạm vi một năm
939,60 ILA - 1.256,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
244,38 Tr ILS
Số lượng trung bình
7,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,086%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,88 Tr | 23,32% |
Chi phí hoạt động | 1,65 Tr | 9,05% |
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | -239,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,33 | -175,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -642,75 N | -70,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,28 Tr | -40,74% |
Tổng tài sản | 19,85 Tr | 10,23% |
Tổng nợ | 14,58 Tr | 55,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 44,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | -239,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,50 N | 115,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -448,00 N | -522,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 523,00 N | -85,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 191,50 N | -93,78% |
Dòng tiền tự do | -710,69 N | -327,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
58