Trang chủFGBIP • NASDAQ
add
First Guaranty Bancshares 6.75 Dep Shs Rep Non Cumulative Perpetual Prf Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
21,70 $
Mức chênh lệch một ngày
21,58 $ - 21,88 $
Phạm vi một năm
16,48 $ - 23,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
168,81 Tr USD
Số lượng trung bình
2,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,20 Tr | -0,48% |
Chi phí hoạt động | 19,71 Tr | -1,45% |
Thu nhập ròng | 1,93 Tr | 8,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,68 | 9,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 10,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 367,87 Tr | 82,77% |
Tổng tài sản | 3,92 T | 14,80% |
Tổng nợ | 3,67 T | 15,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,93 Tr | 8,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,85 Tr | 269,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,09 Tr | -104,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 303,89 Tr | 73,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,66 Tr | 24,72% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
495