Trang chủFGCO • OTCMKTS
add
Financial Gravity Companies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,082 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,15 Tr USD
Số lượng trung bình
7,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,67 Tr | 80,96% |
Chi phí hoạt động | 1,33 Tr | 37,94% |
Thu nhập ròng | -7,42 Tr | -837,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -111,24 | -418,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -590,86 N | 20,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 306,06 N | -36,62% |
Tổng tài sản | 4,35 Tr | -55,84% |
Tổng nợ | 2,20 Tr | -7,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,42 Tr | -837,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -487,07 N | 11,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,77 N | -113,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 402,04 N | 38,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -176,80 N | -139,57% |
Dòng tiền tự do | -117,89 N | -172,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27