Trang chủFGEN • NASDAQ
add
FibroGen Inc
0,31 $
Sau giờ giao dịch:(0,22%)+0,00070
0,31 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 1,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,66 Tr USD
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,14 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 8,34 Tr | — |
Thu nhập ròng | 17,98 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 573,41 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 85,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,88 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,48 Tr | -75,19% |
Tổng tài sản | 214,52 Tr | -49,35% |
Tổng nợ | 398,16 Tr | -32,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -183,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,98 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,47 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,72 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,82 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -93,50 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
225