Trang chủFGEN • NASDAQ
add
FibroGen Inc
0,40 $
Sau giờ giao dịch:(6,42%)-0,025
0,37 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 18:07:39 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 2,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,41 Tr USD
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,33 Tr | 15,45% |
Chi phí hoạt động | 17,55 Tr | -31,36% |
Thu nhập ròng | -17,08 Tr | 73,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,87 | 76,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 102,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,52 Tr | 105,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,00 Tr | -47,88% |
Tổng tài sản | 264,42 Tr | -42,57% |
Tổng nợ | 466,12 Tr | -19,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -201,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,08 Tr | 73,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,38 Tr | 90,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 755,00 N | -98,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -127,00 N | -477,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,71 Tr | 69,34% |
Dòng tiền tự do | 10,04 Tr | 117,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
486