Trang chủFGEN • NASDAQ
add
FibroGen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,30 $
Mức chênh lệch một ngày
5,27 $ - 5,30 $
Phạm vi một năm
4,50 $ - 38,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,30 Tr USD
Số lượng trung bình
45,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,74 Tr | -89,20% |
Chi phí hoạt động | 8,11 Tr | -51,50% |
Thu nhập ròng | 4,64 Tr | 114,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 169,37 | 230,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,25 | 115,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,47 Tr | 70,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,61 Tr | -81,08% |
Tổng tài sản | 165,21 Tr | -54,84% |
Tổng nợ | 340,14 Tr | -38,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -174,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,64 Tr | 114,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,72 Tr | 104,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 N | -100,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,00 N | 46,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,02 Tr | 150,57% |
Dòng tiền tự do | -36,30 Tr | -96,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
225