Trang chủFGFL • CNSX
add
First Growth Funds Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
77,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -73,52 N | 85,48% |
Chi phí hoạt động | 14,88 N | -24,05% |
Thu nhập ròng | -108,16 N | 79,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 147,10 | 39,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,24 N | -89,79% |
Tổng tài sản | 2,03 Tr | -39,05% |
Tổng nợ | 55,19 N | -10,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -108,16 N | 79,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,00 | -99,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 138,00 | -99,14% |
Dòng tiền tự do | -49,82 N | 82,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
18