Trang chủFGH • ASX
add
Foresta Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,88 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 846,78 N | -21,74% |
Thu nhập ròng | -883,18 N | 26,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -846,50 N | 19,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 598,44 N | -32,08% |
Tổng tài sản | 3,40 Tr | -67,24% |
Tổng nợ | 1,78 Tr | -28,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -72,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -883,18 N | 26,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -953,93 N | 7,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 381,46 N | 381,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 791,28 N | -11,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 206,35 N | 173,89% |
Dòng tiền tự do | -676,71 N | 19,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
5