Trang chủFGI • NASDAQ
add
FGI Industries Ltd
0,57 $
Sau giờ giao dịch:(5,12%)+0,029
0,60 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 17:40:22 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,47 Tr USD
Số lượng trung bình
161,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,21 Tr | 8,00% |
Chi phí hoạt động | 10,18 Tr | 16,56% |
Thu nhập ròng | -629,09 N | -52,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,89 | -41,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | -139,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -570,46 N | -315,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 Tr | -63,05% |
Tổng tài sản | 68,46 Tr | -0,25% |
Tổng nợ | 47,55 Tr | 5,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -629,09 N | -52,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,65 Tr | 79,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -450,16 N | 50,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 Tr | -129,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,33 Tr | 25,27% |
Dòng tiền tự do | -1,26 Tr | 84,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
420