Trang chủFGIWW • NASDAQ
add
FGI Industries
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,06 Tr USD
Số lượng trung bình
2,41 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,59 Tr | 14,98% |
Chi phí hoạt động | 10,00 Tr | 28,43% |
Thu nhập ròng | -402,33 N | -174,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,13 | -164,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | -223,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -229,08 N | -112,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,56 Tr | -41,39% |
Tổng tài sản | 75,46 Tr | 14,78% |
Tổng nợ | 53,90 Tr | 29,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -402,33 N | -174,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 617,43 N | -85,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -831,55 N | 5,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,02 Tr | 301,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,51 Tr | -37,13% |
Dòng tiền tự do | 812,27 N | -72,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
420