Trang chủFGL • NASDAQ
add
Founder Group Ltd
1,65 $
Trước giờ mở cửa:(1,82%)-0,030
1,62 $
Đóng cửa: 7 thg 2, 04:36:37 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,59 $
Mức chênh lệch một ngày
1,59 $ - 1,68 $
Phạm vi một năm
1,25 $ - 5,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,92 Tr USD
Số lượng trung bình
514,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,22 Tr | -55,71% |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | -12,88% |
Thu nhập ròng | -855,91 N | -164,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,62 | -246,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -579,57 N | -127,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,03 Tr | — |
Tổng tài sản | 75,37 Tr | — |
Tổng nợ | 62,29 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -855,91 N | -164,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,00 Tr | 148,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 Tr | -244,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,09 Tr | -16,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,22 Tr | 203,52% |
Dòng tiền tự do | -2,44 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
45