Trang chủFGLDF • OTCMKTS
add
Falcon Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,024 $ - 0,024 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,056 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
197,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 87,88 N | -23,51% |
Thu nhập ròng | -163,22 N | 14,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,39 N | 71,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,04 N | -78,45% |
Tổng tài sản | 4,05 Tr | 4,00% |
Tổng nợ | 1,37 Tr | 101,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -163,22 N | 14,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,62 N | -137,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,34 N | 93,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 161,23 N | 24,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,28 N | 123,67% |
Dòng tiền tự do | -63,17 N | 87,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web