Trang chủFGMCU • NASDAQ
add
FG Merger II Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,20 $
Mức chênh lệch một ngày
10,10 $ - 10,20 $
Phạm vi một năm
9,70 $ - 10,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,75 Tr USD
Số lượng trung bình
9,70 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 83,54 N | 9.339,44% |
Thu nhập ròng | 582,04 N | 65.866,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 517,81 N | 845,86% |
Tổng tài sản | 82,30 Tr | 48.476,16% |
Tổng nợ | 81,93 Tr | 55.114,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 368,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 255,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 582,04 N | 65.866,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 785,26 N | 60.089,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -530,76 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -286,74 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,24 N | -2.363,18% |
Dòng tiền tự do | 150,64 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web