Trang chủFGN • NYSE
add
F&G Annuities And Life 7 950 Senior Notes due 2053
Giá đóng cửa hôm trước
26,90 $
Mức chênh lệch một ngày
26,90 $ - 26,95 $
Phạm vi một năm
25,18 $ - 27,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,32 T USD
Số lượng trung bình
19,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 0,50% |
Chi phí hoạt động | 305,00 Tr | 65,76% |
Thu nhập ròng | 203,00 Tr | 56,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,99 | 55,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,10 | 74,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,00 Tr | 53,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,95 T | 93,96% |
Tổng tài sản | 78,51 T | 25,44% |
Tổng nợ | 74,72 T | 24,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,00 Tr | 56,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 T | -23,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 T | -0,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,94 T | 245,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 T | 1.009,62% |
Dòng tiền tự do | 92,75 Tr | -91,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
1.165