Trang chủFGN • NYSE
add
F&G Annuities And Life 7 950 Senior Notes due 2053
Giá đóng cửa hôm trước
26,56 $
Phạm vi một năm
25,48 $ - 27,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,49 T USD
Số lượng trung bình
17,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | 70,06% |
Chi phí hoạt động | 353,00 Tr | 122,01% |
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | -101,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,41 | -101,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,22 | 27,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,00 Tr | -93,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 83,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,22 T | 120,94% |
Tổng tài sản | 84,12 T | 32,22% |
Tổng nợ | 79,65 T | 30,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | -101,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,09 T | 162,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,92 T | -36,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -161,00 Tr | -124,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,00 Tr | -75,93% |
Dòng tiền tự do | 858,25 Tr | 421,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
1.165