Trang chủFGNV • OTCMKTS
add
Forge Innovation Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 1,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,31 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,38 N | 34,36% |
Chi phí hoạt động | 164,40 N | -74,05% |
Thu nhập ròng | -59,46 N | 89,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,33 | 92,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,64 N | 110,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,24 N | 164,31% |
Tổng tài sản | 8,26 Tr | -16,27% |
Tổng nợ | 6,42 Tr | 9,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 40,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,46 N | 89,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,50 N | 89,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 N | -873,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,96 N | -95,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,54 N | -284,34% |
Dòng tiền tự do | 113,32 N | -92,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1