Trang chủFGNV • OTCMKTS
add
Forge Innovation Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 1,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,31 Tr USD
Số lượng trung bình
10,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,90 N | 32,24% |
Chi phí hoạt động | 637,92 N | 169,99% |
Thu nhập ròng | -587,18 N | -149,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -333,82 | -88,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -425,34 N | -973,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,78 N | 7.349,84% |
Tổng tài sản | 8,31 Tr | -19,26% |
Tổng nợ | 6,36 Tr | 12,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 40,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -587,18 N | -149,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -136,10 N | -78,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,38 N | -398,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 184,35 N | 167,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,88 N | 615,65% |
Dòng tiền tự do | 78,84 N | 104,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1