Trang chủFGSN • NYSE
add
F&G Annuities And Life 7 300 Junior Subordinated Notes Due 2065
Giá đóng cửa hôm trước
23,62 $
Mức chênh lệch một ngày
23,46 $ - 23,68 $
Phạm vi một năm
20,51 $ - 25,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,58 T USD
Số lượng trung bình
45,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 930,00 Tr | -40,73% |
Chi phí hoạt động | 392,00 Tr | 66,10% |
Thu nhập ròng | -21,00 Tr | -118,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,26 | -130,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,72 | -16,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,00 Tr | -82,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,88 T | 47,32% |
Tổng tài sản | 88,01 T | 18,23% |
Tổng nợ | 83,52 T | 18,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,00 Tr | -118,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 956,00 Tr | -37,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -809,00 Tr | 41,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 882,00 Tr | 33,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 T | 27,19% |
Dòng tiền tự do | 1,61 T | -14,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
1.338