Trang chủFGSN • NYSE
add
F&G Annuities And Life 7 300 Junior Subordinated Notes Due 2065
Giá đóng cửa hôm trước
23,19 $
Mức chênh lệch một ngày
23,18 $ - 23,68 $
Phạm vi một năm
22,31 $ - 25,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,81 T USD
Số lượng trung bình
40,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 T | -3,47% |
Chi phí hoạt động | 183,00 Tr | -45,05% |
Thu nhập ròng | 327,00 Tr | 209,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,96 | 213,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,12 | 86,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 469,00 Tr | 238,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,69 T | 52,67% |
Tổng tài sản | 85,04 T | 21,14% |
Tổng nợ | 80,96 T | 20,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 327,00 Tr | 209,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 T | -40,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,81 T | 13,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 213,00 Tr | -75,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 T | -612,29% |
Dòng tiền tự do | -2,30 T | -90,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
1.338