Trang chủFHE • ASX
add
Frontier Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,097 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,91 Tr | 1.337,81% |
Thu nhập ròng | -7,98 Tr | -770,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,91 Tr | -1.338,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,33 Tr | 23,86% |
Tổng tài sản | 83,41 Tr | -6,37% |
Tổng nợ | 2,14 Tr | -62,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 515,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,98 Tr | -770,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -815,96 N | -11,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,15 Tr | -282,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,82 Tr | 35.624,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,00 Tr | 117,43% |
Dòng tiền tự do | -9,46 Tr | -144,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web