Trang chủFHE • ASX
add
Frontier Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,099 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | -15,20% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -155,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 Tr | 15,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,33 Tr | -5,49% |
Tổng tài sản | 88,51 Tr | 152,98% |
Tổng nợ | 7,48 Tr | 48,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 446,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -155,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -566,86 N | -4,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -887,09 N | 87,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,84 N | -100,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,62 Tr | 30,10% |
Dòng tiền tự do | -1,28 Tr | -196,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web