Trang chủFHER3 • BVMF
add
Fertilizantes Heringer SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,67 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,60 R$ - 3,66 R$
Phạm vi một năm
3,03 R$ - 10,50 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
194,42 Tr BRL
Số lượng trung bình
27,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | -2,85% |
Chi phí hoạt động | 115,44 Tr | 17,56% |
Thu nhập ròng | -658,48 Tr | -1.992,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,47 | -2.057,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -81,48 Tr | -96,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,40 Tr | 140,41% |
Tổng tài sản | 3,12 T | 3,74% |
Tổng nợ | 4,26 T | 42,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 73,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -658,48 Tr | -1.992,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -187,44 Tr | -457,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,38 Tr | 17,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,92 Tr | -413,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -264,75 Tr | -5.768,94% |
Dòng tiền tự do | -41,64 Tr | -267,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.466