Trang chủFHER3 • BVMF
add
Fertilizantes Heringer SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,71 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,72 R$ - 3,84 R$
Phạm vi một năm
3,03 R$ - 10,50 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
206,27 Tr BRL
Số lượng trung bình
58,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 905,15 Tr | -6,70% |
Chi phí hoạt động | 67,52 Tr | -18,93% |
Thu nhập ròng | 59,58 Tr | 141,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,58 | 144,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,04 Tr | 65,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,74 Tr | 337,65% |
Tổng tài sản | 2,91 T | 5,14% |
Tổng nợ | 3,99 T | 37,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,58 Tr | 141,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,30 Tr | 292,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,97 Tr | -121,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 123,34 Tr | 1.167,06% |
Dòng tiền tự do | -49,38 Tr | -210,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.466