Trang chủFHI • NYSE
add
Federated Hermes Inc
39,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
39,75 $
Đóng cửa: 30 thg 1, 16:42:31 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
39,47 $
Mức chênh lệch một ngày
39,48 $ - 39,92 $
Phạm vi một năm
31,24 $ - 43,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T USD
Số lượng trung bình
630,78 N
Tỷ số P/E
12,49
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 408,46 Tr | 1,44% |
Chi phí hoạt động | 160,69 Tr | -0,88% |
Thu nhập ròng | 87,54 Tr | 16,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,43 | 15,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,06 | 23,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,46 Tr | 9,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 565,03 Tr | 1,91% |
Tổng tài sản | 2,04 T | -2,06% |
Tổng nợ | 900,63 Tr | -0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,54 Tr | 16,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,15 Tr | 10,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,31 Tr | -730,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,55 Tr | 24,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,70 Tr | 98,72% |
Dòng tiền tự do | 118,87 Tr | 12,11% |
Giới thiệu
Federated Hermes is an investment manager headquartered in Pittsburgh, Pennsylvania, United States. Founded in 1955 and incorporated on October 18, 1957, the company manages $758 billion of customer assets, as of Dec. 31, 2023. The company offers investments spanning equity, fixed-income, alternative/private markets, multi-asset and liquidity management strategies, including mutual funds, exchange-traded funds, separate accounts, closed-end funds and collective investment funds. Clients include corporations, government entities, insurance companies, foundations and endowments, banks and broker/dealers. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 10, 1957
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.025