Trang chủFHI • NYSE
add
Federated Hermes Inc
40,77 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
40,77 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 18:01:31 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
40,56 $
Mức chênh lệch một ngày
40,24 $ - 41,09 $
Phạm vi một năm
31,24 $ - 43,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 T USD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
11,38
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 423,54 Tr | 6,85% |
Chi phí hoạt động | 148,50 Tr | -7,90% |
Thu nhập ròng | 101,13 Tr | 34,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,88 | 26,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,10 | 23,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,38 Tr | 31,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 541,83 Tr | -2,99% |
Tổng tài sản | 2,00 T | -4,07% |
Tổng nợ | 858,72 Tr | -0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,13 Tr | 34,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Federated Hermes is an investment manager headquartered in Pittsburgh, Pennsylvania, United States. Founded in 1955 and incorporated on October 18, 1957, the company manages $829.6 billion of customer assets, as of December 2024. The company offers investments spanning equity, fixed-income, alternative/private markets, multi-asset and liquidity management strategies, including mutual funds, exchange-traded funds, separate accounts, closed-end funds and collective investment funds. Clients include corporations, government entities, insurance companies, foundations and endowments, banks and broker/dealers. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 10, 1957
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.072