Trang chủFHN-E • NYSE
add
First Horizon 4000 Depositary Shs Representing Perp Pref Shs Series E
24,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
24,35 $
Đóng cửa: 31 thg 1, 16:02:24 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,83 $
Mức chênh lệch một ngày
24,20 $ - 24,73 $
Phạm vi một năm
22,33 $ - 25,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,47 T USD
Số lượng trung bình
17,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 719,00 Tr | -4,01% |
Chi phí hoạt động | 498,00 Tr | 19,71% |
Thu nhập ròng | 165,00 Tr | -10,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,95 | -6,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,43 | 34,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,46 T | -11,61% |
Tổng tài sản | 82,15 T | 0,60% |
Tổng nợ | 73,04 T | 0,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 524,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,00 Tr | -10,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1864
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.242