Trang chủFHR • CVE
add
Fiddlehead Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
94,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 195,83 N | — |
Thu nhập ròng | -195,83 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,23 N | 225,48% |
Tổng tài sản | 93,88 N | 422,80% |
Tổng nợ | 50,04 N | 1.670,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,84 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -288,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -358,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -195,83 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -175,62 N | -29.818,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,62 N | -29.818,40% |
Dòng tiền tự do | -102,18 N | -17.307,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web