Trang chủFHRT • OTCMKTS
add
First Hartford Corp
Giá đóng cửa hôm trước
25,70 $
Phạm vi một năm
7,75 $ - 25,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,56 Tr USD
Số lượng trung bình
29,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,70 Tr | 9,62% |
Chi phí hoạt động | 12,65 Tr | 39,30% |
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | -47,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | -51,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,79 Tr | -11,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,21 Tr | 15,29% |
Tổng tài sản | 248,04 Tr | 1,45% |
Tổng nợ | 247,94 Tr | 0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,44 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -77,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | -47,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,65 Tr | 590,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,40 Tr | -258,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,29 Tr | 51,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 955,69 N | 256,27% |
Dòng tiền tự do | 13,11 Tr | 19,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
156