Trang chủFHS • ASX
add
Freehill Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,31 Tr AUD
Số lượng trung bình
223,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 622,76 N | 527,98% |
Chi phí hoạt động | 338,12 N | -0,24% |
Thu nhập ròng | -109,95 N | 67,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,66 | 94,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,95 N | 80,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,20 N | -76,70% |
Tổng tài sản | 13,41 Tr | 7,37% |
Tổng nợ | 634,95 N | 61,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,95 N | 67,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,04 N | 78,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,52 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 238,57 N | -52,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,36 N | -96,05% |
Dòng tiền tự do | -168,24 N | 1,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
4