Trang chủFHTX • NASDAQ
add
Foghorn Therapeutics Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
7,83 $
Mức chênh lệch một ngày
7,50 $ - 7,91 $
Phạm vi một năm
2,70 $ - 10,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
430,46 Tr USD
Số lượng trung bình
205,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,89 Tr | 23,02% |
Chi phí hoạt động | 31,12 Tr | -17,34% |
Thu nhập ròng | -22,98 Tr | 22,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -333,61 | 36,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,45 | 35,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,44 Tr | 24,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,18 Tr | 0,30% |
Tổng tài sản | 328,58 Tr | -3,24% |
Tổng nợ | 342,91 Tr | -11,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -30,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 434,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,98 Tr | 22,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,54 Tr | 20,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,98 Tr | -145,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 103,21 Tr | 100.100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,69 Tr | 745,28% |
Dòng tiền tự do | -11,69 Tr | 31,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
116