Trang chủFHTX • NASDAQ
add
Foghorn Therapeutics Inc
4,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,20 $
Đóng cửa: 4 thg 6, 16:01:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,36 $
Mức chênh lệch một ngày
4,16 $ - 4,34 $
Phạm vi một năm
2,94 $ - 10,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
234,11 Tr USD
Số lượng trung bình
122,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,95 Tr | 17,86% |
Chi phí hoạt động | 7,24 Tr | -6,11% |
Thu nhập ròng | -18,83 Tr | 24,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -316,43 | 36,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,30 | 49,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,09 Tr | 19,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,59 Tr | 6,74% |
Tổng tài sản | 258,69 Tr | 1,45% |
Tổng nợ | 320,34 Tr | -9,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -61,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 325,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,83 Tr | 24,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,97 Tr | 18,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,40 Tr | 8,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 139,00 N | -88,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,57 Tr | 614,50% |
Dòng tiền tự do | -5,53 Tr | 70,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
112