Trang chủFIAMMA • KLSE
add
Fiamma Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,07 RM - 1,09 RM
Phạm vi một năm
0,98 RM - 1,24 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
577,95 Tr MYR
Số lượng trung bình
389,15 N
Tỷ số P/E
14,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,62 Tr | -13,35% |
Chi phí hoạt động | -2,91 Tr | -120,94% |
Thu nhập ròng | 23,26 Tr | 246,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,25 | 156,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,61 Tr | 75,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,14 Tr | -7,82% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 10,33% |
Tổng nợ | 281,68 Tr | 26,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 729,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 530,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,26 Tr | 246,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 534,00 N | 111,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,41 Tr | -50,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,48 Tr | -140,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,51 Tr | -80,89% |
Dòng tiền tự do | -6,36 Tr | -105,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
296