Trang chủFIBERWEB • NSE
add
Fiberweb (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,79 ₹
Mức chênh lệch một ngày
43,71 ₹ - 47,00 ₹
Phạm vi một năm
29,00 ₹ - 66,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T INR
Số lượng trung bình
97,00 N
Tỷ số P/E
9,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,84 Tr | 71,46% |
Chi phí hoạt động | 78,84 Tr | 13,99% |
Thu nhập ròng | 35,50 Tr | 130,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,10 | 34,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,33 Tr | 215,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,80 Tr | -7,92% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,50 Tr | 130,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
111