Trang chủFIBERWEB • NSE
add
Fiberweb (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,66 ₹
Mức chênh lệch một ngày
50,71 ₹ - 54,39 ₹
Phạm vi một năm
34,80 ₹ - 66,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T INR
Số lượng trung bình
94,48 N
Tỷ số P/E
10,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 267,64 Tr | 29,42% |
Chi phí hoạt động | 73,75 Tr | -23,69% |
Thu nhập ròng | 50,14 Tr | 42,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,74 | 9,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,55 Tr | 56,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,40 Tr | -55,59% |
Tổng tài sản | 1,92 T | 12,27% |
Tổng nợ | 159,03 Tr | 60,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,14 Tr | 42,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
111