Trang chủFIBH • OTCMKTS
add
FIRST BANCSHARES Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
26,50 $
Mức chênh lệch một ngày
26,50 $ - 26,96 $
Phạm vi một năm
22,20 $ - 49,00 $
Số lượng trung bình
240,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,64 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,85 Tr | — |
Thu nhập ròng | 533,68 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 20,20 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,56 Tr | — |
Tổng tài sản | 299,05 Tr | — |
Tổng nợ | 282,26 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 537,62 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 533,68 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1857
Trang web