Trang chủFIBI • TLV
add
First International Bank of Israel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.340,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
15.260,00 ILA - 15.470,00 ILA
Phạm vi một năm
13.010,00 ILA - 16.150,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
15,37 T ILS
Số lượng trung bình
142,09 N
Tỷ số P/E
7,21
Tỷ lệ cổ tức
5,41%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 T | 4,52% |
Chi phí hoạt động | 700,00 Tr | -1,41% |
Thu nhập ròng | 609,00 Tr | 3,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,61 | -0,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,10 T | 29,73% |
Tổng tài sản | 232,81 T | 11,86% |
Tổng nợ | 219,60 T | 11,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 609,00 Tr | 3,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,32 T | 188,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,47 T | -191,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,22 T | 88,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 T | -11,14% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.616