Trang chủFIBIH • TLV
add
FIBI Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.200,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
17.790,00 ILA - 18.200,00 ILA
Phạm vi một năm
14.720,00 ILA - 18.710,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
6,23 T ILS
Số lượng trung bình
33,14 N
Tỷ số P/E
6,16
Tỷ lệ cổ tức
6,29%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 T | 4,52% |
Chi phí hoạt động | 701,00 Tr | -1,41% |
Thu nhập ròng | 294,00 Tr | 3,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,19 | -0,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,34 T | 28,47% |
Tổng tài sản | 232,82 T | 11,85% |
Tổng nợ | 219,60 T | 11,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 294,00 Tr | 3,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,32 T | 146,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,47 T | -191,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,09 T | 94,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 955,00 Tr | -22,42% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
3.616