Trang chủFIBIH • TLV
add
FIBI Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25.410,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
25.410,00 ILA - 26.090,00 ILA
Phạm vi một năm
14.750,00 ILA - 26.130,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
9,20 T ILS
Số lượng trung bình
34,24 N
Tỷ số P/E
8,19
Tỷ lệ cổ tức
4,86%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | 6,06% |
Chi phí hoạt động | 758,00 Tr | 8,13% |
Thu nhập ròng | 255,00 Tr | -6,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,19 | -12,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,39 T | 3,99% |
Tổng tài sản | 253,87 T | 12,29% |
Tổng nợ | 239,41 T | 12,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 255,00 Tr | -6,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 750,00 Tr | 230,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 T | -196,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,23 T | -82,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 351,00 Tr | -95,72% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
3.507