Trang chủFIBON • KLSE
add
Fibon Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 RM
Phạm vi một năm
0,31 RM - 0,54 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
34,79 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,73 N
Tỷ số P/E
9,32
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,65 Tr | 38,25% |
Chi phí hoạt động | 2,44 Tr | 27,51% |
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | 15,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,38 | -16,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 Tr | 120,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,29 Tr | 1,07% |
Tổng tài sản | 66,96 Tr | 5,59% |
Tổng nợ | 3,98 Tr | 38,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | 15,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 Tr | -51,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,07 Tr | 21,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 Tr | 12,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,40 Tr | -18,58% |
Dòng tiền tự do | 251,75 N | -87,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web