Trang chủFIBON • KLSE
add
Fibon Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,42 RM - 0,42 RM
Phạm vi một năm
0,42 RM - 0,57 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
41,69 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,38 N
Tỷ số P/E
12,45
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,25 Tr | -1,43% |
Chi phí hoạt động | 2,98 Tr | 50,35% |
Thu nhập ròng | 284,00 N | -79,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,41 | -79,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 513,00 N | -66,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,05 Tr | 7,04% |
Tổng tài sản | 65,08 Tr | 4,78% |
Tổng nợ | 3,26 Tr | 41,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 284,00 N | -79,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 Tr | -5,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 862,00 N | 125,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 925,00 N | 146,34% |
Dòng tiền tự do | -472,75 N | -571,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web