Trang chủFIBON • KLSE
add
Fibon Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,47 RM - 0,47 RM
Phạm vi một năm
0,42 RM - 0,57 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
45,57 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,85 N
Tỷ số P/E
10,29
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,50 Tr | -3,17% |
Chi phí hoạt động | 2,32 Tr | 15,33% |
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | 17,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,18 | 21,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 638,00 N | -10,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,44 Tr | 9,49% |
Tổng tài sản | 65,01 Tr | 6,36% |
Tổng nợ | 3,36 Tr | 22,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | 17,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 285,00 N | -84,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,00 N | -115,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,00 N | -8,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -222,00 N | -108,87% |
Dòng tiền tự do | 206,88 N | -89,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web