Trang chủFIBRAHD15 • BMV
add
Fibra HD Servicios SC
Giá đóng cửa hôm trước
2,25 $
Mức chênh lệch một ngày
2,24 $ - 2,24 $
Phạm vi một năm
2,02 $ - 2,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,68 T MXN
Số lượng trung bình
1,22 N
Tỷ số P/E
1,81
Tỷ lệ cổ tức
5,68%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,12 Tr | -9,39% |
Chi phí hoạt động | 52,53 Tr | 136,14% |
Thu nhập ròng | 512,60 Tr | -28,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 330,45 | -20,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,69 Tr | 26,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 448,77 Tr | -17,71% |
Tổng tài sản | 7,69 T | 8,09% |
Tổng nợ | 3,23 T | 2,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 512,60 Tr | -28,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,46 Tr | -115,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,87 Tr | -0,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -141,00 N | 99,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,48 Tr | 77,84% |
Dòng tiền tự do | 9,66 Tr | 107,74% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
63