Trang chủFIBRAMQ12 • BMV
add
Macquarie Mexico Real Estate Mgt SA d CV
Giá đóng cửa hôm trước
30,92 $
Mức chênh lệch một ngày
30,80 $ - 31,72 $
Phạm vi một năm
28,68 $ - 33,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,03 T MXN
Số lượng trung bình
680,27 N
Tỷ số P/E
5,74
Tỷ lệ cổ tức
5,26%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 15,70% |
Chi phí hoạt động | 362,17 Tr | 21,03% |
Thu nhập ròng | -1,86 T | -138,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -138,60 | -133,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 20,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 13,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,63 T | 758,47% |
Tổng tài sản | 67,18 T | 11,57% |
Tổng nợ | 23,54 T | 21,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 797,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,86 T | -138,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 431,26 Tr | -39,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -316,55 Tr | 51,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,76 T | -1.340,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,35 T | -1.341,16% |
Dòng tiền tự do | 485,42 Tr | 60,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
84