Trang chủFIBRAMQ12 • BMV
add
Macquarie Mexico Real Estate Mgt SA d CV
Giá đóng cửa hôm trước
31,25 $
Mức chênh lệch một ngày
31,01 $ - 31,39 $
Phạm vi một năm
28,62 $ - 33,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,86 T MXN
Số lượng trung bình
743,89 N
Tỷ số P/E
2,06
Tỷ lệ cổ tức
5,81%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
.INX
0,27%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 21,63% |
Chi phí hoạt động | 42,70 Tr | 41,17% |
Thu nhập ròng | 2,75 T | 125,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 210,55 | 85,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -56,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 980,29 Tr | 22,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 636,40 Tr | 36,07% |
Tổng tài sản | 68,23 T | 28,85% |
Tổng nợ | 21,92 T | 31,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 797,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,75 T | 125,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 902,30 Tr | 48,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -574,54 Tr | -23,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,31 Tr | 26,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 150,91 Tr | 392,44% |
Dòng tiền tự do | 541,09 Tr | 502,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
88